Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slouch hat




slouch+hat
['slaut∫'hæt]
danh từ
mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống


/'slautʃ'hæt/

danh từ
mũ vành bẻ cong xuống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.